Học phí
Học phí năm học 2020 - 2021
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPHCM
TRƯỜNG THCS & THPT HOA LƯ
HỌC PHÍ NĂM HỌC 2022 - 2023 |
||||||
- Khóa hè bắt đầu từ ngày 15/6/2022 |
||||||
1. Bảng học phí |
||||||
- HỌC PHÍ HAI BUỔI |
||||||
- Sáng: 6h50 - 11h20 |
||||||
- Chiều: 13h10 - 16h20 (T2 - T4 - T6: 17h30) |
||||||
STT |
Khối lớp |
Hai buổi |
||||
|
|
Học phí mới |
Quản lý học |
Tổng |
|
|
1 |
Khối 6 |
600.000 |
420.000 |
1.020.000 |
|
|
2 |
Khối 7 |
1.460.000 |
420.000 |
1.880.000 |
|
|
3 |
Khối 8 |
1.525.000 |
420.000 |
1.945.000 |
|
|
4 |
Khối 9 |
1.680.000 |
420.000 |
2.100.000 |
|
|
5 |
Khối 10 |
1.200.000 |
420.000 |
1.620.000 |
|
|
6 |
Khối 11 |
2.100.000 |
420.000 |
2.520.000 |
|
|
7 |
Khối 12 |
2.500.000 |
420.000 |
2.920.000 |
|
|
- HỌC PHÍ BÁN TRÚ |
||||||
- Sáng: 6h50 - 11h20 |
||||||
- Nghỉ Trưa: 11h45 - 13h05 |
||||||
- Chiều: 13h10 - 16h20 (T2 - T4 - T6: 17h30) |
||||||
STT |
Khối lớp |
Bán trú |
||||
|
|
Học phí mới |
Quản lý bán trú |
Tổng |
||
|
|
|
Quản lý học |
Tiền ăn |
|
|
1 |
Khối 6 |
600.000 |
420.000 |
780.000 |
1.800.000 |
|
2 |
Khối 7 |
1.460.000 |
420.000 |
780.000 |
2.660.000 |
|
3 |
Khối 8 |
1.525.000 |
420.000 |
780.000 |
2.725.000 |
|
4 |
Khối 9 |
1.680.000 |
420.000 |
780.000 |
2.880.000 |
|
5 |
Khối 10 |
1.200.000 |
420.000 |
780.000 |
2.400.000 |
|
6 |
Khối 11 |
2.100.000 |
420.000 |
780.000 |
3.300.000 |
|
7 |
Khối 12 |
2.500.000 |
420.000 |
780.000 |
3.700.000 |
|
- HỌC PHÍ BÁN NỘI TRÚ |
||||||
- Sáng: 6h50 - 11h20 |
||||||
- Nghỉ Trưa: 11h45 - 13h05 |
||||||
- Chiều: 13h10 - 16h20 (T2 - T4 - T6: 17h30) |
||||||
- Tối: 18h - 20h45 |
||||||
STT |
Khối lớp |
Nội trú |
||||
|
|
Học phí mới |
Phí nội trú |
Tổng |
||
|
|
|
Quản lý học |
Tiền ăn |
|
|
1 |
Khối 6 |
600.000 |
650.000 |
1.560.000 |
2.810.000 |
|
2 |
Khối 7 |
1.460.000 |
650.000 |
1.560.000 |
3.670.000 |
|
3 |
Khối 8 |
1.525.000 |
650.000 |
1.560.000 |
3.735.000 |
|
4 |
Khối 9 |
1.680.000 |
650.000 |
1.560.000 |
3.890.000 |
|
5 |
Khối 10 |
1.200.000 |
650.000 |
1.560.000 |
3.410.000 |